Thông số máy ảnh cơ bản cho người mới học nhiếp ảnh

Thông số máy ảnh cơ bản cho người mới học nhiếp ảnh

Định dạng ảnh

Hình ảnh có thể được lưu trữ dưới nhiều định dạng khác nhau như PNG, JPEG, GIF, và RAW. Việc chọn định dạng phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng hình ảnh và thuận tiện cho việc in ấn hoặc đăng tải. Hầu hết các máy ảnh hiện đại hỗ trợ hai định dạng chính: JPEG và RAW.

JPEG (hoặc JPG) là định dạng phổ biến nhất, sử dụng ba màu cơ bản đỏ, xanh dương, và xanh lá để tạo ra hàng triệu màu. Định dạng này sử dụng thuật toán nén “lossy compression,” làm giảm dung lượng file bằng cách loại bỏ một số dữ liệu màu, dẫn đến giảm chất lượng khi xuất nhập nhiều lần. Do đó, JPEG thường được chọn làm định dạng tiêu chuẩn cho máy ảnh kỹ thuật số.

Ngược lại, định dạng RAW lưu toàn bộ thông tin mà cảm biến máy ảnh nhận được, duy trì chất lượng hình ảnh tối ưu. Ảnh RAW giữ lại mọi chi tiết như khi bạn nhìn qua ống kính và hỗ trợ chỉnh sửa hậu kỳ dễ dàng. Tuy nhiên, file RAW có dung lượng lớn hơn nhiều so với JPEG.

Các chế độ chụp

Các chế độ chụp trên máy ảnh thường được phân bố và ký hiệu khác nhau trên núm xoay ở đỉnh máy, tùy thuộc vào loại camera. Tuy nhiên, cơ bản có ba loại chế độ chụp chính: tự động hoàn toàn, tự động theo khung cảnh định sẵn, và nâng cao.

Chụp tự động hoàn toàn

Ký hiệu cho chế độ này thường có màu xanh, hình chữ nhật, hình máy ảnh, hoặc chữ “auto”. Trong chế độ tự động hoàn toàn, máy ảnh sẽ tự động điều chỉnh các thông số kỹ thuật như tốc độ chụp, ISO, và đèn flash.

Bạn chỉ cần căn chỉnh bố cục, lấy nét, và bấm chụp. Đây là cách chụp nhanh và thuận tiện cho những người không quen với việc điều chỉnh thông số, hoặc những người mới bắt đầu, chỉ cần ghi lại các khoảnh khắc.

Chụp tự động theo khung cảnh định sẵn

Hầu hết các máy ảnh đều có chế độ này với ký hiệu chữ SCN hoặc SCENE, bao gồm danh sách các chế độ chụp tự động phù hợp với từng khung cảnh:

Landscape: Dùng để chụp phong cảnh, cho ảnh đẹp nhất khi ánh sáng đủ và điều kiện thoáng đãng.
Spor: Chuyên dùng để chụp đối tượng chuyển động nhanh, giúp giảm mờ nhòe và bắt hình đứng tối đa bằng cách tăng tốc độ chụp.
Night: Được thiết kế cho điều kiện ánh sáng yếu, máy ảnh tự động đẩy ISO lên cao để hình ảnh sáng rõ hơn.
Portrait: Chế độ chụp chân dung, giúp làm nét khuôn mặt và làm mờ nền; một số máy còn quét mắt đỏ và loại bỏ chúng.
Flower: Một số máy có chế độ riêng dành cho việc chụp hoa.
Macro: Dùng để chụp cận cảnh, mở khẩu độ lớn để rõ nét các vật nhỏ như côn trùng và hoa.

Chụp nâng cao

Các mẫu máy ảnh hiện nay không thể nào thiếu các chế độ chụp ảnh nâng cao gồm có:

Programme (P): Chế độ lập trình bằng tay cho phép người chụp điều chỉnh các thông số như ISO, EV (giá trị phơi sáng), và bật/tắt flash. Máy ảnh tự động tính toán và thiết lập tốc độ chụp và độ mở ống kính phù hợp. Đây là chế độ lý tưởng cho người mới học nhiếp ảnh với ống kính rời.

Aperture Priority (A/Av): Cho phép bạn điều chỉnh hiệu ứng bokeh (làm nhòe hậu cảnh) trong khi giữ cho các đối tượng trong khung hình luôn sắc nét.

Shutter Speed Priority (S/Tv): Hữu ích khi bạn muốn “dừng hình” đối tượng và kiểm soát chuyển động thông qua việc điều chỉnh tốc độ cửa trập và khẩu độ (số f).

Manual (M): Chế độ chỉnh tay hoàn toàn, cho phép bạn tự điều chỉnh tất cả các thông số theo kinh nghiệm và mục đích chụp ảnh của mình.

Khẩu độ

Khẩu độ (số f) là độ mở của các lá khẩu trong ống kính, điều chỉnh lượng ánh sáng đi vào cảm biến. Khẩu độ có ảnh hưởng lớn đến độ sâu trường ảnh.

Khẩu độ nhỏ(số f lớn) tạo độ sâu trường ảnh lớn, giúp mọi đối tượng, dù xa hay gần, đều rõ nét.
Khẩu độ lớn (số f nhỏ) tạo độ sâu trường ảnh nông, làm rõ các đối tượng gần và làm mờ hậu cảnh phía sau, tạo hiệu ứng bokeh (nhòe hậu cảnh) để làm nổi bật đối tượng chính.

Tốc độ màn trập

Tốc độ màn trập (cửa trập) là thời gian mà màn trập mở để ánh sáng đi vào cảm biến, giúp kiểm soát chuyển động của đối tượng trong ảnh.

Tốc độ màn trập cao cho phép bắt kịp chuyển động nhanh, làm cho hình ảnh trở nên sắc nét như thể đối tượng chuyển động bị “đóng băng”.
Tốc độ màn trập thấp tạo hiệu ứng nhòe chuyển động, cho phép người xem cảm nhận được sự chuyển động của đối tượng.

Tốc độ cửa trập, còn gọi là thời gian phơi sáng, được đo bằng giây hoặc phần của giây (ví dụ: 1″, 1/2″, 1/250″). Tốc độ cao giảm lượng ánh sáng vào, dẫn đến ảnh thiếu sáng, trong khi tốc độ thấp cho phép nhiều ánh sáng vào, có thể gây ra hiện tượng dư sáng và làm mờ đối tượng di chuyển.

Độ nhạy sáng ISO

ISO là độ nhạy sáng của cảm biến máy ảnh, được thể hiện bằng các con số như 100, 200, 800,… với dải tiêu chuẩn từ 100 đến 6400. Các máy ảnh cao cấp có thể điều chỉnh ISO từ 50 đến 25600.

ISO thấp giúp ảnh sắc nét với ít nhiễu, nhưng cần điều kiện ánh sáng tốt.

ISO cao tăng cường độ nhạy sáng trong điều kiện thiếu sáng, nhưng có thể tạo ra nhiễu (hạt ảnh).

Trong điều kiện ánh sáng yếu, bạn có thể nâng mức ISO, nhưng phải chấp nhận nhiễu ảnh. Một giải pháp tiện lợi là sử dụng chế độ ISO AUTO, giúp máy ảnh tự động điều chỉnh độ nhạy sáng phù hợp với điều kiện chụp, giữ ổn định ảnh và giảm nhòe chuyển động.

Cân bằng trắng WB

Cân bằng trắng là quá trình điều chỉnh màu sắc trong ảnh để phù hợp với ánh sáng thực tế mà mắt thường thấy. Quá trình này được thực hiện ngay sau khi ảnh được xử lý bởi máy ảnh, nhằm đảm bảo màu trắng xuất hiện đúng màu và cải thiện tông màu tổng thể của bức ảnh.

Ngoài việc làm cho màu trắng trông trắng thực sự, cân bằng trắng còn có thể được sử dụng để tạo hiệu ứng màu sắc cho ảnh. Hy vọng những thông tin về các thông số nhiếp ảnh trên đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng máy ảnh!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *